Có 2 kết quả:

飽經滄桑 bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ饱经沧桑 bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

having lived through many changes

Từ điển Trung-Anh

having lived through many changes