Có 2 kết quả:
飽經滄桑 bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ • 饱经沧桑 bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ
bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
having lived through many changes
Bình luận 0
bǎo jīng cāng sāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄙㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
having lived through many changes
Bình luận 0